Đặc điểm
Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH160i/125i mới sở hữu diện mạo đầy ấn tượng và nổi bật.
Thông số kĩ thuật | |
Nội dung | Thông số |
Khối lượng bản thân | SH125i/160i CBS: 133kg SH125i/160i ABS: 133kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.090mm x 739mm x 1.129mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.353mm |
Độ cao yên | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
Dung tích bình xăng | 7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 100/80-16M/C50P |
Lốp sau 120/80-16M/C60P | |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 9,6kW/8.250 vòng/phút (SH125i) 12,4kW/8.500 vòng/phút (SH160i) |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L |
Sau khi rã máy 0,9 L | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | SH125i: 2,52 lít/100km SH160i: 2,37 lít/100km |
Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11.9N.m/6.500 vòng/phút (SH125i) 14,8N.m/6.500 vòng/phút (SH160i) |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm³ (SH125i) 156,9cm³ (SH160i) |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5mm x 55,5mm (SH125i) 60,0mm x 55,5mm (SH160i) |
Tỷ số nén | 11,5:1 (SH125i) 12,0:1 (SH160i) |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “SH160i/125i”
Bạn cần phải đăng nhập để xem đánh giá.